Mô hình SMART là một phương pháp phổ biến được sử dụng để thiết lập và quản lý mục tiêu. Bằng cách tuân thủ 5 tiêu chí của mô hình SMART, các tổ chức và cá nhân có thể xây dựng những mục tiêu rõ ràng, có khả năng thực hiện và dễ theo dõi tiến độ. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả và năng suất, mà còn củng cố sự tập trung và động lực để hoàn thành những gì mình mong muốn.
Hãy cùng HAB Media tìm hiểu kỹ hơn về từng tiêu chí của mô hình SMART trong bài viết này nhé.
Mô hình SMART là gì?
Mô hình SMART là một công cụ quản lý mục tiêu và kế hoạch hành động được sử dụng rộng rãi trong quản lý dự án và phát triển cá nhân. Chữ SMART là viết tắt của các tiêu chí sau:
Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần được định nghĩa rõ ràng, chi tiết và cụ thể, tránh tính trừu tượng.
Measurable (Có thể đo lường): Mục tiêu cần được xác định bằng các chỉ số định lượng, giúp đánh giá mức độ hoàn thành.
Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu phải là những thách thức có thể đạt được, không quá khó khăn.
Relevant (Phù hợp): Mục tiêu cần phù hợp với chiến lược chung, các ưu tiên và nguồn lực của tổ chức/cá nhân.
Time-bound (Có giới hạn thời gian): Mục tiêu cần được gắn với một khung thời gian cụ thể để theo dõi và đánh giá tiến độ.
Mô hình SMART được cho là lần đầu tiên được đề cập trong cuốn “Management by Objectives” của Peter Drucker vào những năm 1950. Tuy nhiên, các tiêu chí của mô hình đã được thảo luận và sử dụng rộng rãi trong quản lý dự án và phát triển cá nhân từ những năm 1960-1970.
Trong những năm 1980, mô hình SMART được các tác giả như George T. Doran, Arthur Snelder và James A. Campion phát triển và đưa vào sử dụng rộng rãi. Mô hình SMART nhanh chóng trở thành một công cụ quản lý phổ biến trong các tổ chức, nhất là trong quản lý chiến lược, lập kế hoạch và phát triển cá nhân.
Từ những năm 1990 đến nay, mô hình SMART được áp dụng và cải tiến rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý dự án, phát triển nguồn nhân lực, phát triển cá nhân, … Các tác giả và chuyên gia tiếp tục thảo luận và đưa ra các diễn giải khác nhau về từng tiêu chí, nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng của mô hình.
Ngày nay, mô hình SMART vẫn là một công cụ quản lý phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Mô hình SMART đã trải qua hơn 60 năm phát triển và trở thành một công cụ quản lý phổ biến và ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực và vẫn tiếp tục được nghiên cứu và cải tiến để nâng cao hiệu quả ứng dụng.
Lợi ích của mô hình SMART
Rõ ràng và Cụ thể
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mô hình SMART là giúp đặt ra các mục tiêu cụ thể, dễ hiểu và không mơ hồ. Điều này giúp tránh được sự chung chung, lờ mờ trong việc xác định các mục tiêu.
Thông thường, khi đặt ra mục tiêu mơ hồ hoặc không rõ ràng sẽ khó để xác định liệu mục tiêu đó đã được đạt được hay chưa. Tuy nhiên, với mô hình SMART, mục tiêu được định nghĩa cụ thể sẽ dễ dàng xác định được khi nào mục tiêu đã hoàn thành. Điều này giúp tăng tính hiệu quả và khả năng thực hiện của các mục tiêu.
Đo lường được
Một lợi ích quan trọng khác của mô hình SMART là cho phép đánh giá và theo dõi tiến độ của các mục tiêu một cách chính xác. Khả năng đo lường và theo dõi tiến độ chính xác này rất quan trọng, vì nó giúp chúng ta có thể kịp thời nhận ra những vấn đề hoặc chướng ngại trong quá trình thực hiện. Từ đó, có thể thực hiện các điều chỉnh hoặc hành động khắc phục phù hợp để đảm bảo hoàn thành mục tiêu.
Khả thi
Mô hình SMART đảm bảo rằng các mục tiêu được đề ra là có thể đạt được với tài nguyên hiện có. Khi xây dựng mục tiêu, điều quan trọng là phải đánh giá xem liệu chúng có thể thực hiện được không, dựa trên các điều kiện và nguồn lực hiện tại của tổ chức. Các mục tiêu phải phù hợp với năng lực, kỹ năng, kinh nghiệm và khả năng tài chính của người thực hiện.
Liên quan và Nhất quán
Trong mô hình SMART, các mục tiêu được đề ra phải liên quan đến chiến lược tổng thể của tổ chức và nhất quán với các mục tiêu khác. Khi xây dựng mục tiêu, điều quan trọng là phải xem xét liệu mục tiêu đó có góp phần thực hiện chiến lược kinh doanh tổng thể hay không. Các mục tiêu cần phù hợp và hỗ trợ trực tiếp cho các mục tiêu cấp cao hơn, như mục tiêu của bộ phận, của cấp quản lý, hoặc của cả tổ chức.
Thời hạn cụ thể
Khi sử dụng mô hình SMART chúng ta phải thiết lập mốc thời gian cụ thể để hoàn thành các mục tiêu. Khi mục tiêu được xác định có một khung thời gian rõ ràng, nó sẽ tạo ra một cảm giác khẩn cấp và áp lực tích cực để hoàn thành công việc. Điều này thúc đẩy mọi người có ý thức về tầm quan trọng và tính cấp bách của việc đạt được mục tiêu đề ra.
5 tiêu chí của mô hình SMART
S – Specific (Cụ thể)
Yếu tố Specific (Cụ thể) là tiêu chí đầu tiên trong mô hình SMART. Tiêu chí Specific đảm bảo rằng mục tiêu được định nghĩa rõ ràng và không mơ hồ. Khi mục tiêu cụ thể, mọi người sẽ hiểu rõ điều họ cần phải làm và hướng đến. Một mục tiêu cụ thể cần trả lời được 5 câu hỏi cơ bản: Cái gì (What), Ai (Who), Ở đâu (Where), Khi nào (When) và Như thế nào (How).
Câu hỏi “Cái gì (What)” xác định chính xác hành động hoặc kết quả cần đạt được. Câu hỏi “Ai (Who)” xác định rõ người hoặc nhóm người thực hiện mục tiêu. “Ở đâu (Where)” mô tả địa điểm hoặc bối cảnh để thực hiện mục tiêu. “Khi nào (When)” là mốc thời gian hoàn thành mục tiêu. Và “Như thế nào (How)” chỉ rõ các bước hoặc phương pháp để đạt được mục tiêu.
M – Measurable (Có thể đo lường)
Yếu tố Measurable (Có thể đo lường) là một trong những tiêu chí then chốt của mô hình SMART khi đặt mục tiêu. Một mục tiêu phải có các tiêu chí đo lường rõ ràng để đánh giá được mức độ hoàn thành. Điều này giúp chúng ta biết được liệu mục tiêu có đạt được hay không, và nếu được, đến mức độ nào.
Các tiêu chí đo lường có thể bao gồm các chỉ số định lượng như số lượng, tỷ lệ, thời gian hoặc tài chính. Khi mục tiêu có các tiêu chí đo lường cụ thể, điều này giúp chúng ta theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện. Nó cũng giúp mọi người tập trung vào những việc quan trọng cần làm để đạt được mục tiêu. Nếu mục tiêu không thể đo lường được, sẽ rất khó để xác định liệu nó có được hoàn thành hay không.
A – Achievable (Có thể đạt được)
Yếu tố Achievable (Có thể đạt được) đảm bảo rằng mục tiêu được đặt ra là khả thi và có thể thực hiện được. Một mục tiêu Achievable phải vừa đủ thách thức để tạo động lực, nhưng lại không quá cao để trở nên bất khả thi.
Khi đặt mục tiêu, cần xem xét các nguồn lực, kiến thức, kỹ năng và thời gian mà chúng ta có. Mục tiêu phải phù hợp với năng lực và điều kiện hiện tại. Nếu mục tiêu quá cao so với khả năng, dù có động lực cao đến đâu, chúng ta cũng sẽ không thể hoàn thành được. Khi mục tiêu là Achievable, nó sẽ tạo cảm giác an toàn và động lực cho mọi người. Họ sẽ thấy rằng mục tiêu có thể đạt được và sẽ nỗ lực hết mình để hoàn thành.
R – Relevant (Phù hợp)
Yếu tố Relevant (Phù hợp) nhấn mạnh rằng mục tiêu phải phù hợp và đóng góp trực tiếp vào việc thực hiện chiến lược hoặc các mục tiêu lớn hơn của tổ chức. Một mục tiêu Relevant sẽ giúp đưa tổ chức một bước đến gần hơn với tầm nhìn và sứ mệnh của mình.
Khi đặt mục tiêu, cần xem xét liệu nó có phù hợp với các ưu tiên chiến lược, kế hoạch kinh doanh và nhu cầu của khách hàng hay không. Mục tiêu không nên chỉ đơn thuần là những điều mà chúng ta muốn đạt được, mà phải góp phần thực hiện những mục tiêu chính yếu của tổ chức. Điều này sẽ tăng tính hiệu quả và khả năng hoàn thành mục tiêu.
T – Time-bound (Có thời hạn)
Yếu tố Time-bound (Có thời hạn) đảm bảo rằng mục tiêu được đặt ra phải có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành. Điều này giúp tạo ra một ý thức về sự khẩn trương và cam kết để đạt được mục tiêu.
Việc có khung thời gian cụ thể sẽ giúp chúng ta lên kế hoạch và quản lý tiến độ hiệu quả hơn. Nó tạo ra một cảm giác cấp bách và khẩn trương, thúc đẩy chúng ta tập trung và nỗ lực hơn để đạt được mục tiêu trong thời hạn đã đề ra. Ngoài ra, yếu tố Time-bound cũng giúp chúng ta đánh giá và theo dõi tiến độ. Nếu mục tiêu không được hoàn thành trong thời hạn đã định, chúng ta có thể xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.
Những lưu ý khi sử dụng mô hình SMART
Xác định mục tiêu cụ thể và chi tiết
Khi sử dụng mô hình SMART, mục tiêu phải được định nghĩa một cách rõ ràng, cụ thể và có thể hiểu được. Điều này có nghĩa là mục tiêu phải trả lời được các câu hỏi “Cái gì?”, “Ai?”, “Ở đâu?”, “Tại sao?”. Nếu mục tiêu quá mơ hồ hoặc thiếu chi tiết, sẽ rất khó để xác định được những gì cần làm để đạt được nó.
Khi mục tiêu được định nghĩa cụ thể như vậy, mọi người sẽ hiểu rõ những gì cần làm, ở đâu, bằng cách nào và mục đích là gì. Điều này giúp tăng tính khả thi và tập trung nguồn lực một cách hiệu quả. Ngoài ra, mục tiêu cụ thể và chi tiết cũng giúp dễ dàng đo lường và theo dõi tiến độ thực hiện. Khi mục tiêu không rõ ràng, việc đánh giá mức độ hoàn thành sẽ trở nên khó khăn.
Phải đo lường tiến độ
Mục tiêu phải được cân nhắc theo cách có thể đánh giá được và theo dõi tiến độ một cách rõ ràng. Điều này có nghĩa là mục tiêu phải thể hiện được các chỉ số định lượng có thể đo đếm được, như doanh số, lợi nhuận, số lượng khách hàng, tỷ lệ hoàn thành công việc, … Nếu mục tiêu không có các chỉ số cụ thể, sẽ rất khó để xác định được liệu nó đã được đạt hay chưa.
Khi mục tiêu được định nghĩa rõ ràng với các chỉ số định lượng, việc theo dõi và đánh giá tiến độ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Điều này giúp cho việc xác định các bước hành động cần thiết để đạt mục tiêu trở nên rõ ràng hơn.
Xem xét tính khả thi
Khi sử dụng mô hình SMART để thiết lập mục tiêu, việc xem xét tính khả thi (Achievable) của mục tiêu là vô cùng quan trọng. Mục tiêu phải là những thứ có thể đạt được dựa trên các nguồn lực, năng lực và điều kiện môi trường hiện có.
Một mục tiêu quá cao sẽ khiến mọi người cảm thấy thất vọng và chán nản khi không thể đạt được. Ngược lại, một mục tiêu quá thấp sẽ không tạo động lực và không phát huy hết tiềm năng của tổ chức. Mục tiêu phải thách thức nhưng không quá khó để vượt qua. Nó cần đủ mạnh để khơi dậy nhiệt huyết và cố gắng, nhưng không quá xa xôi đến mức mọi người cảm thấy bế tắc.
Liên kết với mục đích chung
Khi sử dụng mô hình SMART để xây dựng mục tiêu, việc đảm bảo rằng mục tiêu đó phù hợp và liên kết chặt chẽ với mục đích chung của tổ chức là vô cùng quan trọng. Mục tiêu không nên được thiết lập một cách độc lập, mà cần phải được xây dựng dựa trên và hỗ trợ cho các mục tiêu, chiến lược và sứ mệnh cấp cao hơn của tổ chức.
Mục tiêu được thiết lập phải góp phần thực hiện các mục tiêu chiến lược và chung của toàn bộ tổ chức. Nó cần phải liên kết chặt chẽ với định hướng, giá trị và lợi ích lớn hơn của tổ chức. Nếu mục tiêu không liên quan đến mục đích chung, nó sẽ không đủ động lực và không phát huy được tối đa tiềm năng của tổ chức.
Đặt thời hạn rõ ràng
Mục tiêu được lựa chọn khi sử dụng mô hình SMART không chỉ cần phải cụ thể, có thể đo lường và phù hợp, mà còn phải gắn với một khung thời gian xác định. Xác định thời hạn rõ ràng giúp tạo ra sự khẩn trương và động lực cần thiết để thực hiện mục tiêu. Nó cũng cho phép theo dõi tiến độ và đảm bảo mục tiêu được hoàn thành đúng hạn.
Thời hạn cũng cần phải phù hợp và thực tế. Nếu đặt ra thời hạn quá ngắn, mục tiêu sẽ trở nên không thể đạt được. Nhưng nếu thời hạn quá dài, động lực và sự cấp bách để hoàn thành mục tiêu có thể bị giảm sút.
Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Liên hệ HAB Media để được cung cấp giải pháp Marketing tổng thể, toàn diện giúp doanh nghiệp xây dựng một thương hiệu mạnh và bán hàng hiệu quả trên các nền tảng số cho nhiều lĩnh vực kinh doanh.